THÀNH TÍCH NHÀ
TRƯỜNG NĂM HỌC 2021 - 20202
A.
KẾT QUẢ TẬP THỂ
* Danh
hiệu trường: Tập
thể lao động tiên tiến
* Danh
hiệu Công đoàn: Công
đoàn vững mạnh
* Tổng sắp các hội thi : Xếp thứ 8/29
B. KẾT QUẢ CÁ NHÂN
I.
Đối với giáo viên
1.Cấp
Tỉnh

|
GV:
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
BD môn : Lịch sử
Đồng đội : Nhất
Cá
nhân: 3 giải ( 1 giải ba, 2 giải KK)
|

|
GV:
NGUYỄN THỊ MAI
BD môn : Thể dục
Cá
nhân: 1 giải nhất
|

|
GV:
NGUYỄN THỊ VÂN
BD môn : Thể dục
Cá nhân: 1
giải ba
|

|
GV:
LÊ THỊ NGỌC TÚ
BD môn : Tin 9
Cá
nhân: 1 giải nhì
|

|
GV:
MAI THỊ LIÊN GIANG
BD môn : Ngữ văn 9
Cá
nhân: 2 giải ba
|

|
GV:
VÕ THỊ MINH
BD môn : Hóa
học 9
Cá
nhân: 01 giải ba
|

|
GV:
HOÀNG THỊ NHUNG
BD môn : vật
lí 9
Cá
nhân: 01 giải kk
|
2.Cấp huyện

|
GV: NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
BD môn : LỊCH SỬ 8
Đồng đội : Nhất ( Xếp thứ 1)
Cá nhân: 6 giải ( 1 Nhất, 4 Nhì, 1
Ba)
|

|
GV: LÊ THỊ NGỌC TÚ
BD môn : TOÁN 7
Đồng đội :KK ( Xếp thứ 10)
Cá nhân: 03 giải( 1 Nhì, 1 Ba,1 KK)
|

|
GV: MAI THỊ LIÊN GIANG
BD môn : NGỮ VĂN 7
Đồng đội : Nhất ( Xếp thứ 1)
Cá nhân: 03 giải Nhì, 02 giả Ba,02 giải KK
|

|
GV: LÊ THỊ THƯƠNG
BD môn : TOÁN 7
Cá nhân: 01
giải Nhì, 02 giả Ba
|

|
GV: NGUYỄN THỊ VĨNH
BD môn : ĐỊA LÝ 8
Đồng đội : KK ( Xếp thứ 10)
Cá nhân: 4
giải (03 giả Ba,01 giải KK)
|

|
GV: HOÀNG THỊ NHUNG
BD môn : VẬT LÝ 8
Đồng đội : Nhì ( xếp thứ 3)
Cá
nhân: 05 giải ( 2 Nhì,1 Ba,2 KK)
|

|
GV: VÕ THỊ
MINH
BD môn : HÓA
HỌC 8
Đồng đội: ba
( Xếp thứ 6)
Cá nhân: 03
giải ( 1 nhì, 2 KK)
|

|
GV: PHAN THỊ
THU HÀ
BD môn : SINH
HỌC 8
Đồng đội:
Khuyến khích (Xếp thứ 9)
Cá nhân: 3
giải ( 1 ba 02 KK)
|

|
GV: NGÔ THỊ
HỒNG THẮM
BD môn :
TIẾNG ANH 6
Cá nhân: 4
giải ( 2 ba 02 KK)
|

|
GV: NGUYỄN THỊ MAI
BD môn : Thể dục
Cá nhân: 7 giải ( 2 giải nhất, 5 giải ba)
|

|
GV: NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
BD môn : Thể dục
Cá nhân: 7 giải ( 4 giải nhất, 1 giải nhì, 2
giải ba)
|

|
VG: NGUYỄN
HỮU SANG
BD môn : KHKT
Đồng đội : Ba
( Xếp thứ 9)
TDTT: Giải nhì cầu lông cấp huyện
|

|
GV: TRẦN THỊ
TUYẾT
BD môn : NGỮ
VĂN 6
Đồng đội:
Giải ba (Xếp thứ 4 )
Cá
nhân: 1 nhì, 5 ba
|

|
GV: LÊ THỊ
HỒNG TUYẾT
BD môn :
TIẾNG ANH 7
Đồng đội:
Giải ba (Xếp thứ 5 )
Cá
nhân: 1 nhì, 2 ba, 1 KK
|
|
|
II.
Đối với học sinh .
1.Thành tích cấp Tỉnh
1.1.
Văn hóa
1.1.1 . Danh sách các học sinh đạt giải Nhất, Nhì

|
HS: LÊ
XUÂN NGUYÊN
Lớp: 9C
Môn : Tin học
Giải: Nhì
|

|
HS: NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM
Lớp: 9C
Môn : Lịch sữ
Giải: Ba
|

|
HS: VÕ HOÀNG NGỌC TRANG
Lớp: 9A
Môn : Lịch sữ
Giải: Ba
|

|
HS: ĐINH PHAN NHƯ
NGỌC
Lớp: 9B
Môn : Vật Lý
Giải: KK
|

|
HS: NGUYỄN THỊ DIỆU LINH
Lớp: 9A
Môn : Lịch sữ
Giải: KK
|
1.1.2. Thành tích thể dục thể thao

|
HS: VÕ HUY TUẤN
Lớp: 9C
Môn : TDTT
Giải: NHẤT
|
3. Thành tích cấp Huyện
3.1.. Danh sách học sinh đạt các
giải văn
hóa
TT
|
Họ
và tên
|
Lớp
|
Đạt
giải
|
Môn
|
1
|
Đinh Thị Quỳnh Ly
|
8C
|
Nhất
|
Lịch
sử 8
|
2
|
Nguyễn Thị Hải yến
|
8B
|
Nhì
|
Lịch
sử 8
|
3
|
Nguyễn T. Yến Trang
|
8B
|
Nhì
|
Lịch
sử 8
|
4
|
Nguyễn N.Quỳnh Chi
|
8B
|
Nhì
|
Lịch
sử 8
|
5
|
Đinh Thị Hà Trang
|
8B
|
Nhì
|
Lịch
sử 8
|
6
|
Bùi Thị Ngọc Anh
|
8A
|
Ba
|
Lịch
sử 8
|
7
|
Đinh Bảo Ngọc
|
8A
|
Nhì
|
Vật
lý 8
|
8
|
Phạm Thị Uyên Trang
|
8B
|
Nhì
|
Vật
lý 8
|
9
|
Đinh T.Phương Uyên
|
8A
|
Ba
|
Vật
lý 8
|
10
|
Đinh Như Minh
|
8A
|
KK
|
Vật
lý 8
|
11
|
Nguyễn Thành Đạt
|
8B
|
KK
|
Vật
lý 8
|
12
|
Võ P. Đoàn Nguyên
|
8B
|
KK
|
Vật
lý 8
|
13
|
Nguyễn Thành Đạt
|
8A
|
Nhì
|
Hóa
học 8
|
14
|
Nguyễn Thị Khánh Ly
|
8A
|
KK
|
Hóa
học 8
|
15
|
Nguyễn T. Ánh Tuyết
|
8B
|
KK
|
Hóa
học 8
|
16
|
Đinh Thị Hoài Nhi
|
8B
|
Ba
|
Sinh
học 8
|
17
|
Nguyễn Thị Nhị
|
8B
|
KK
|
Sinh
học 8
|
18
|
Đinh Thị Thanh Hiền
|
8C
|
KK
|
Sinh
học 8
|
19
|
Nguyễn Thị Dân Lối
|
8C
|
Ba
|
Địa
lý 8
|
20
|
Võ Thị Phương Nhi
|
8C
|
Ba
|
Địa
lý 8
|
21
|
Đinh Thị Hoàng Diễm
|
8A
|
KK
|
Địa
lý 8
|
22
|
Trương Thị Mỹ Hoa
|
8A
|
KK
|
Địa
lý 8
|
23
|
Nguyễn Hoàng Linh
|
8C
|
Nhì
|
Toán 7
|
24
|
Đinh Tử Việt Dũng
|
8A
|
Ba
|
Toán 7
|
25
|
Lê Thị Gia Như
|
8C
|
KK
|
Toán 7
|
26
|
Nguyễn Thị Minh
|
8C
|
Nhì
|
Ngữ văn 7
|
27
|
Nguyễn T. Trà
Giang
|
7B
|
Nhì
|
Ngữ văn 7
|
28
|
Phạm T. Ngọc Huyền
|
7C
|
Nhì
|
Ngữ văn 7
|
29
|
Lê Thị Thu Thảo
|
7A
|
Ba
|
Ngữ văn 7
|
30
|
Nguyễn Thị Vân Kiều
|
7B
|
Ba
|
Ngữ văn 7
|
31
|
Nguyễn Vân Khánh
|
7C
|
KK
|
Ngữ văn 7
|
32
|
Lê Thị
Mơ
|
7A
|
KK
|
Ngữ văn 7
|
33
|
Nguyễn Trần Hà Linh
|
7A
|
Nhì
|
T. Anh 7
|
34
|
Lê Thị Hoa
|
7A
|
Nhì
|
T. Anh 7
|
35
|
Nguyễn Đ. Gia Long
|
7B
|
Ba
|
T. Anh 7
|
36
|
Võ Huyền Diệu
|
7B
|
KK
|
T. Anh 7
|
37
|
Nguyễn T. Hải Đăng
|
6B
|
Nhì
|
Toán 6
|
38
|
Võ Đình Thành Nhân
|
6A
|
Ba
|
Toán 6
|
39
|
Nguyễn Đăng Đức
|
6B
|
Ba
|
Toán 6
|
40
|
Hoàng Thị Mỹ Nhàn
|
6C
|
Nhì
|
Ngữ văn 6
|
41
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
6B
|
Nhì
|
Ngữ văn 6
|
42
|
Lê Ngọc Trâm Anh
|
6C
|
Ba
|
Ngữ văn 6
|
43
|
Võ Thị Trà My
|
6B
|
Ba
|
Ngữ văn 6
|
44
|
Nguyễn Bảo Trâm
|
6C
|
Ba
|
Ngữ văn 6
|
45
|
Nguyễn Hoàng P. Vy
|
6B
|
Ba
|
Ngữ văn 6
|
46
|
Đinh Băng Băng
|
6B
|
Ba
|
Ngữ văn 6
|
47
|
Đinh Đăng Tiến Tâm
|
6B
|
Ba
|
T. Anh 6
|
48
|
Nguyễn T.Khánh Linh
|
6A
|
Ba
|
T. Anh 6
|
49
|
Nguyễn Thành Duy
|
6A
|
KK
|
T. Anh 6
|
50
|
Phan lan Anh
|
6C
|
KK
|
T. Anh 6
|
3.2. Danh sách học
sinh đạt các giải năng khiếu.
1
|
Nguyễn T. Hải
Đăng
|
6B
|
Ba
|
Cờ vua
|
2
|
Nguyễn Huyền Trang
|
8B
|
Ba
|
Cờ vua
|
3
|
Nguyễn Thị Yến
Trang
|
8B
|
Nhì
|
Cờ vua
|
4
|
Đinh Như Dũng
|
9C
|
Ba
|
Đẩy gậy
|
5
|
Nguyễn Thành Thuận
|
9C
|
Ba
|
Đẩy gậy
|
6
|
Võ Huy Tuấn
|
9C
|
Nhất
|
Chạy 200m
|
7
|
Võ Huy Tuấn
|
9C
|
Nhất
|
Chạy 400m
|
8
|
Lê Thị Thúy Ngân
|
9C
|
Nhất
|
Chạy 1500m
|
9
|
Đinh Như Dũng
|
9C
|
Ba
|
Chạy 800m
|
10
|
Lê Thị Thúy Ngân
|
9C
|
Nhất
|
Chạy 4x100m
|
11
|
Nguyễn Đăng T. Phi
|
9B
|
Nhất
|
Chạy 4x100m
|
12
|
Võ Huy Tuấn
|
9C
|
Nhất
|
Chạy 4x100m
|
13
|
Nguyễn Anh Đức
|
9B
|
Nhất
|
Chạy 4x100m
|
14
|
Nguyễn Huy Toàn
|
9B
|
Nhất
|
Chạy 4x100m
|
15
|
Nguyễn Hữu Hoàn
|
9B
|
Nhất
|
Chạy 4x100m
|
16
|
Nguyễn Thị Kiều
Trinh
|
9B
|
Nhất
|
Cầu long đ.nữ
|