A. KẾT QUẢ TẬP THỂ
* DANH HIỆU TRƯỜNG: HOÀN THÀNH
XUẤT SẮC NHIỆM VỤ
* DANH HIỆU CÔNG ĐOÀN: VỮNG
MẠNH XUẤT SẮC
* TỔNG SẮP HỘI THI: ………/29 TRƯỜNG
B. KẾT QUẢ CÁ NHÂN
I. GIÁO VIÊN
1. Cấp Tỉnh

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ MAI
BỒI DƯỠNG MÔN: CẦU LONG
THÀNH TÍCH: 02 HCB
|
2.Cấp huyện

|
GIÁO VIÊN: MAI T LIÊN GIANG
BỒI DƯỠNG MÔN: NGỮ VĂN 7
THÀNH TÍCH:
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI NHẤT
CÁ NHÂN: 02 NHẤT, 03 NHÌ, 03 BA
|

|
GIÁO VIÊN: LÊ THỊ NGỌC TÚ
BỒI DƯỠNG MÔN: TOÁN 7
THÀNH TÍCH:
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA
CÁ NHÂN: 01 NHẤT, 02 NHÌ,01 BA, 01 KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN ĐĂNG HÙNG
BỒI DƯỠNG MÔN: TOÁN 6
THÀNH TÍCH:
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA
CÁ NHÂN: 02 NHÌ, 02 BA, 02 KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGÔ THỊ HỒNG
THẮM
BỒI DƯỠNG MÔN: TIẾNG ANH 7
THÀNH TÍCH:
ĐỒNG ĐỘI: KK
CÁ NHÂN: 02 GIẢI BA, 04 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: VÕ THỊ MINH
BỒI DƯỠNG MÔN: HÓA HỌC 8
THÀNH TÍCH:
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KK
CÁ NHÂN: 1 GIẢI NHẤT, 01
GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: HOÀNG THỊ NHUNG
BỒI DƯỠNG MÔN: VẬT LÝ 8
THÀNH TÍCH:
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KK
CÁ NHÂN: 01 GIẢI BA, 02 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ MAI
BỒI DƯỠNG MÔN: CẦU LONG, BƠI LỘI
THÀNH TÍCH:
CÁ NHÂN: 03 HCV, 01 HCB, 3 HCĐ.
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ VĨNH
BỒI DƯỠNG MÔN: ĐỊA LÝ 8
THÀNH TÍCH:
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KK
CÁ NHÂN: 01 GIẢI BA, 04 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN TAM TÙNG
BỒI DƯỠNG MÔN: TIN HỌC 8
THÀNH TÍCH:
CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHÌ
|

|
GIÁO VIÊN: VÕ THỊ THOAN
BỒI DƯỠNG MÔN: NGỮ VĂN 6
THÀNH TÍCH:
ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KK
CÁ NHÂN: 02 GIẢI BA, 01 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ ẤT
MÃO
BỒI DƯỠNG MÔN: TIẾNG ANH 6
THÀNH TÍCH:
CÁ NHÂN:01 GIẢI NHÌ, 02 KK
|
II. HỌC SINH
2.1. Học sinh giỏi- Học sinh năng khiếu
2.1.1 Cấp quốc gia-Cấp tỉnh ( số 102 QĐ-GD&ĐT)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
MÔN
|
GIẢI
|
I
|
HS Đạt giải HSG cấp
tỉnh
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Lệ Hà
|
THCS Hưng Thủy
|
Sinh9
|
Nhì
|
2
|
Trần Nguyễn Ngọc Ánh
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa 9
|
Ba
|
3
|
Lê Hà Vi
|
THCS Hưng Thủy
|
Sử 9
|
Ba
|
4
|
Võ Thị Kiều Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Sử 9
|
KK
|
5
|
Hoàng Nghĩa
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật lý 9
|
Ba
|
6
|
Nguyễn Đăng Nhật
|
THCS Hưng Thủy
|
Lịch sử 9
|
KK
|
II
|
HS đạt giải TDTT
cấp tỉnh
|
|
|
|
1
|
Lê Công Bình Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Cầu long
|
|
2.1.2. Học sinh giỏi cấp huyện (Quyết định
…/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
MÔN
|
GIẢI
|
1
|
Võ Thị Bảo Ngọc
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa lý 8
|
Ba
|
2
|
Lê Thị Thanh Trà
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa lý 8
|
KK
|
3
|
Võ Thị Phương Uyên
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa lý 8
|
KK
|
4
|
NGuyễn Thị Khánh Ly
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa lý 8
|
KK
|
5
|
Võ Thị Thủy Tiên
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa lý 8
|
KK
|
6
|
Hà Thị Hoàng Ngân
|
THCS Hưng Thủy
|
Hóa học 8
|
Nhất
|
7
|
Nguyễn Thị Khánh Ly
|
THCS Hưng Thủy
|
Hóa học 8
|
KK
|
8
|
Nguyễn Văn Thông
|
THCS Hưng Thủy
|
Tin 8
|
Nhì
|
9
|
Đinh Như Hoàng Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật lí 8
|
Ba
|
10
|
Hoàng Lê Nhật Hà
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật lí 8
|
KK
|
11
|
Nguyễn Đăng Khải Đạt
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật lí 8
|
KK
|
12
|
Võ Huy Tuấn Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 6
|
Nhì
|
13
|
Nguyễn Thái Tuấn Phát
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 6
|
KK
|
14
|
Hoàng Võ Bảo Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 6
|
KK
|
15
|
Lê Hoàng Nam Khánh
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
Ba
|
16
|
Nguyễn Gia Hân
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
Ba
|
17
|
Nguyễn Lê Bảo Hân
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
KK
|
18
|
Nguyễn Thị Ngoc Hân
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
KK
|
19
|
Châu Khánh Việt Hà
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
KK
|
20
|
Phan Nguyễn Ngọc Mai
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
KK
|
21
|
Đinh Văn Tiến Đạt
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
Nhì
|
22
|
Nguyễn Thị Khánh Kiều
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
Nhì
|
23
|
Lê Văn Tuấn Đạt
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
Ba
|
24
|
Nguyễn Thành Bảo An
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
KK
|
25
|
Nguyễn Đăng Việt
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
KK
|
26
|
Bùi Công Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
KK
|
27
|
Đinh Như Triêm
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
Ba
|
28
|
Nguyễn Tấn Thành
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
Nhất
|
29
|
Nguyễn Văn Hoàng Giang
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
Nhì
|
30
|
Đinh Thảo Nguyên
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
Nhì
|
31
|
Lê Bảo Long
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
Ba
|
32
|
Pham Thị Thùy Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
KK
|
33
|
Huỳnh Nguyễn Nhà Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
34
|
Võ Thị Thanh Sáu
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
35
|
Dương Thị Mỹ Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
KK
|
36
|
Đinh Thị Phương Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Nhất
|
37
|
Võ Phương Trang
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Nhất
|
38
|
Bùi Thị bảo Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Nhì
|
39
|
Nguyễn Ngọc Thảo Vy
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Nhì
|
40
|
Lê Thị Ngọc Ánh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Nhì
|
41
|
Hà Thị Thanh Nga
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
42
|
Nguyễn Thị Mai Thanh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
43
|
Đỗ Thị Kim Ngân
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
2.1.3. Học sinh năng khiếu cấp huyện (Quyết định
…./QĐ-GD&ĐT)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
NỘI DUNG
|
GIẢI
|
1
|
Lê Công Bình Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Cầu long
|
HCV
|
2
|
Lê Công Bình Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Cầu long
|
HCV
|
3
|
Nguyễn Thị Thùy
Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Cầu long
|
HCV
|
4
|
Nguyễn Thị Thùy
Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Cầu long
|
HCB
|
5
|
Đinh Công Anh
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi
|
HCĐ
|
6
|
Đinh Công Anh
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi
|
HCĐ
|
7
|
Nguyễn Gia Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi
|
HCĐ
|