THÀNH TÍCH
NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2017 - 2018
A. KẾT QUẢ TẬP THỂ
* Danh hiệu
trường: Tập thể LĐXS
* Danh hiệu
Công đoàn: Vững mạnh Xuất sắc
* Tổng sắp các hội thi
: Xếp thứ 3 toàn huyện khối THCS
B. KẾT QUẢ CÁ NHÂN
I. Đối với giáo viên
1.Cấp Tỉnh
TT
|
Giáo viên bồi dưỡng
|
Môn
|
Đồng đội
|
1
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Sử 9
|
Nhất
|
2. Cấp huyện
TT
|
Giáo viên bồi dưỡng
|
Môn
|
Đồng đội
|
1
|
Võ Thị Minh
|
Hóa 8
|
Nhì
|
2
|
Võ Minh Bảo
|
Lí 8
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Trung Đạt
|
VN
|
Nhì
|
4
|
Nguyễn Thị Vĩnh
|
Địa 8
|
Ba
|
5
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Sử 8
|
Ba
|
6
|
Phan Thị Thu Hà
|
Sinh 8
|
Ba
|
7
|
Lê Ngọc Hải
|
Tin 8
|
Ba
|
8
|
Ngô Thị Hồng Thắm
|
Anh 6
|
Ba
|
9
|
Nguyễn Hữu Sang
|
KHKT
|
Ba
|
10
|
Trần Thị Hiền
|
Toán 6
|
KK
|
11
|
Hoàng Thị Nhung
|
11
|
Phan Thị Lan Anh
|
Văn 6
|
KK
|
12
|
Lê Thị Thương
|
Toán 7
|
KK
|
13
|
Lê Thị Hồng Tuyết
|
Anh 7
|
KK
|
II. Đối với học sinh
1.Thành tích HSG
1.1.
Thành tích cấp Quốc gia
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Võ Lê Kiều My
|
9A
|
KK
|
GTQM
|
1.2. Thành tích HSG cấp Tỉnh
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Đinh Thị Ánh Tuyết
|
9A
|
Ba
|
Ngữ
văn
|
2
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
9A
|
Ba
|
Hóa
học
|
3
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
9A
|
Ba
|
Địa
lí
|
4
|
Nguyễn Thị Nhật Hằng
|
9A
|
KK
|
Sinh
học
|
5
|
Võ Lê Kiều My
|
9A
|
KK
|
Vật
lý
|
6
|
Hắc Thị Thanh Thanh
|
9C
|
KK
|
Hóa
học
|
7
|
Nguyễn Thị Tuấn Anh
|
9B
|
KK
|
Lịch
sử
|
8
|
Phan Thị Ngọc Diệu
|
9C
|
KK
|
Lịch
sử
|
9
|
Đinh Thị Kim Loan
|
9B
|
KK
|
Lịch
sử
|
10
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
9C
|
KK
|
Lịch
sử
|
11
|
Trương Văn Hướng
|
9A
|
KK
|
Địa
lí
|
12
|
Nguyễn Thị Thanh
|
9D
|
KK
|
Địa
lí
|
1.3. Thành tích HSG cấp Huyện
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Dinh Wash Burn Jennifer
|
6B
|
Nhất
|
Anh
6
|
2
|
Đinh Như Thông
|
8C
|
Nhất
|
Lý
8
|
3
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
8C
|
Nhì
|
Địa
lí 8
|
4
|
Đinh Thị Vân Ly
|
8A
|
Nhì
|
Địa
lí 8
|
5
|
Đinh Như Đức
|
8B
|
Nhì
|
Vật
lý 8
|
6
|
Đinh Phan Như Ngọc
|
7B
|
Nhì
|
Toán
6
|
7
|
Võ Hoàng Ngọc Trang
|
6B
|
Nhì
|
Văn
6
|
8
|
Đào Hồng Anh
|
7C
|
Nhì
|
Toán
7
|
9
|
Phạm Thị Quỳnh Trang
|
7C
|
Nhì
|
Văn
7
|
10
|
Nguyễn Hữu Đức
|
8C
|
Ba
|
Địa
lý 8
|
11
|
Lê Thị Thùy
|
8C
|
Ba
|
Lịch
sử 8
|
12
|
Nguyễn Đăng Hoàng
|
8B
|
Ba
|
Hóa
học 8
|
13
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
8B
|
Ba
|
Hóa
học 8
|
14
|
Dương Công Sơn
|
8B
|
Ba
|
Hóa
học 8
|
15
|
Đinh Thị Thúy Vân
|
8C
|
Ba
|
Sinh
học 8
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
8C
|
Ba
|
Sinh
học 8
|
17
|
Nguyễn Huyền Diệu
|
8C
|
Ba
|
Tin
học 8
|
18
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
8B
|
Ba
|
Tin
học 8
|
19
|
Đinh Văn Hải
|
8C
|
Ba
|
Hóa
học 8
|
20
|
Hắc Uyển Nhi
|
6A
|
Ba
|
Anh
6
|
21
|
Nguyễn Hữu Diễn
|
6C
|
Ba
|
Anh
6
|
22
|
Bùi Công Thành
|
6A
|
Ba
|
Anh
6
|
23
|
Lê Xuân Nguyên
|
6C
|
Ba
|
Toán
6
|
24
|
Phạm Hoàng Minh An
|
6A
|
Ba
|
Toán
6
|
25
|
Phan Thị Kim Oanh
|
6B
|
Ba
|
Văn
6
|
26
|
Nguyễn Văn Huy
|
7C
|
Ba
|
Toán
7
|
27
|
Châu Khánh Long
|
7C
|
Ba
|
Anh
7
|
28
|
Trương Thị Mỹ Trâm
|
7B
|
Ba
|
Anh
7
|
29
|
Võ Lê Kiều My
|
9A
|
Ba
|
KHKT
|
30
|
Nguyễn Thị Hường
|
8C
|
KK
|
Địa
lí 8
|
31
|
Nguyễn Thị Hoài Như
|
8C
|
KK
|
Lịch
sử 8
|
32
|
Lê Thị Kiều
|
8A
|
KK
|
Lịch
sử 8
|
33
|
Võ Thị Hiền
|
8B
|
KK
|
Lịch
sử 8
|
34
|
Nguyễn Thủy Trinh
|
8B
|
KK
|
Sinh
học 8
|
35
|
Nguyễn Thành Doanh
|
8B
|
KK
|
Tin
học 8
|
36
|
Võ Phước Tài
|
8A
|
KK
|
Tin
học 8
|
37
|
Trương Thị Hồng Lý
|
8A
|
KK
|
Vật
lí 8
|
38
|
Trương Thị Chung
|
6A
|
KK
|
Anh
6
|
39
|
Đinh Thị Thùy Linh
|
6A
|
KK
|
Toán
6
|
40
|
Nguyễn Thùy Linh
|
6B
|
KK
|
Toán
6
|
41
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
6B
|
KK
|
Văn
6
|
42
|
Nguyễn Thị Kiều
|
6B
|
KK
|
Văn
6
|
43
|
Nguyễn Đình Hiến
|
7A
|
KK
|
Toán
7
|
44
|
Dương Viết Hùng
|
7A
|
KK
|
Toán
7
|
45
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
7A
|
KK
|
Toán
7
|
46
|
Đinh Công Trường
|
7C
|
KK
|
Anh
7
|
47
|
Nguyễn Hữu Dương
|
7B
|
KK
|
Anh
7
|
48
|
Nguyễn Thị Trâm
|
7C
|
KK
|
Văn
7
|
49
|
Đinh Phan Như Ngọc
|
7B
|
KK
|
CHĐ
|
50
|
Võ Lê Kiều My
|
9A
|
Ba
|
KHKT
|
2.Thành tích HSNK
2.1. Thành tích HSNK
cấp Tỉnh
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Nguyễn Văn Sơn
|
9D
|
Nhất
|
Điền
kinh
|
2
|
Nguyễn Văn Sơn
|
9D
|
Nhì
|
Điền
kinh
|
3
|
Nguyễn Văn Sơn
|
9D
|
Nhì
|
Điền
kinh
|
4
|
Nguyễn Đình Đức
|
9D
|
Nhất
|
Điền
kinh
|
5
|
Nguyễn Văn Hùng
|
9B
|
Ba
|
Điền
kinh
|
2.2. Thành tích HSNK
cấp Huyện
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Nguyễn Văn Sơn
|
9D
|
Nhất
|
Điền
kinh
|
2
|
Nguyễn Văn Sơn
|
9D
|
Nhì
|
Điền
kinh
|
3
|
Nguyễn Đình Đức
|
9D
|
Ba
|
Điền
kinh
|
4
|
Hoàng Thị Quỳnh Như
|
8A
|
Nhì
|
Đá cầu
|
5
|
Bùi Thị Minh Hảo
|
7A
|
Nhất
|
Điền
kinh
|
6
|
Trương Thị Mỹ Trâm
|
7C
|
Nhì
|
Đá cầu
|