THÀNH TÍCH NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2022 - 2023
A. KẾT QUẢ TẬP THỂ
*
DANH HIỆU TRƯỜNG: HOÀN THÀNH TỐT NHIỆM VỤ
*
DANH HIỆU CÔNG ĐOÀN: HOÀN THÀNH XUẤT SẮC NHIỆM VỤ
* TỔNG
SẮP HỘI THI: 4/29 TRƯỜNG
B. KẾT QUẢ CÁ NHÂN
I. GIÁO VIÊN
1.Cấp quốc gia - Cấp
Tỉnh

|
GIÁO VIÊN: TRẦN ĐÌNH ĐÀO
BỒI DƯỠNG MÔN: ATGT
THÀNH TÍCH: ĐẠT GIẢI KHUYẾN KHÍCH CẤP QUỐC GIA
|

|
GIÁO VIÊN: HÀ THỊ HOA
BỒI DƯỠNG MÔN: ATGT VÌ NỤ CƯỜI NGÀY MAI
THÀNH TÍCH: ĐẠT GIẢI NHÌ CẤP TỈNH
|

|
GIÁO VIÊN: VÕ THỊ MINH
BỒI DƯỠNG MÔN: HÓA HỌC 9
THÀNH TÍCH: CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHÌ, 01 GIẢI BA
|

|
GIÁO VIÊN: HOÀNG THỊ NHUNG
BỒI DƯỠNG TUYẾN 2 MÔN: VẬT LÝ 9
THÀNH TÍCH: CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHÌ, 01 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: HÀ THỊ HOA
BỒI DƯỠNG TUYẾN 2 MÔN: LỊCH SỬ 9
THÀNH TÍCH: CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHẤT, 01 GIẢI NHÌ
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ VĨNH
BỒI DƯỠNG MÔN: ĐỊA LÝ 9
THÀNH TÍCH: 01 GIẢI BA, 01 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN T HỒNG VÂN
BỒI DƯỠNG MÔN: ĐIỀN KINH
THÀNH TÍCH CÁ NHÂN: 01 HUY CHƯƠNG BẠC
|
2.Cấp
huyện

|
GIÁO VIÊN: HOÀNG THỊ NHUNG
BỒI DƯỠNG MÔN: VẬT LÝ 8
THÀNH TÍCH: ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHÌ, 01 GIẢI BA,
01 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: VÕ THỊ MINH
BỒI DƯỠNG MÔN: HÓA HỌC 9
THÀNH TÍCH: ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHÌ, 01 GIẢI BA
|

|
GIÁO VIÊN: PHAN THỊ THU HÀ
BỒI DƯỠNG MÔN: SINH HỌC 9
THÀNH TÍCH: 01 GIẢI NHÌ
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ VĨNH
BỒI DƯỠNG MÔN: ĐỊA LÝ 8 THÀNH TÍCH: ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KK
CÁ NHÂN: 01 GIẢI NHÌ, 03 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: MAI T LIÊN GIANG
BỒI DƯỠNG MÔN: NGỮ VĂN 7
THÀNH TÍCH: ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA CÁ NHÂN: 02 NHÌ, 02 BA, 03 KK
|

|
GIÁO VIÊN: TRẦN THỊ TUYẾT
BỒI DƯỠNG MÔN: NGỮ VĂN 6
THÀNH TÍCH: ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA CÁ NHÂN: 02 NHẤT, 01 NHÌ, 03 BA, 02 KK
|

|
GIÁO VIÊN: LÊ THỊ NGỌC TÚ
BỒI DƯỠNG MÔN: TOÁN 7
THÀNH TÍCH: ĐỒNG ĐỘI: GIẢI BA CÁ NHÂN: 01 NHÌ, 02 BA, 03 KK
|

|
GIÁO VIÊN: HOÀNG ĐỨC HẠNH
BỒI DƯỠNG MÔN: TOÁN 6
THÀNH TÍCH: ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KK CÁ NHÂN: 01 NHÌ, 01 BA, 04 KK
|

|
GIÁO VIÊN: LÊ THỊ HỒNG TUYẾT
BỒI DƯỠNG MÔN: TIẾNG ANH 7
THÀNH TÍCH: ĐỒNG ĐỘI: GIẢI KK CÁ NHÂN: 02 BA, 02 KK
|

|
GIÁO VIÊN:NGÔ T HỒNG THẮM
BỒI DƯỠNG MÔN: TIẾNG ANH 6
THÀNH TÍCH: CÁ NHÂN: 02 BA, 01 KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN T HỒNG VÂN
BỒI DƯỠNG MÔN: ĐIỀN KINH
THÀNH TÍCH: HUYỆN: 01 HCB NHẢY XA, 01 HCB CHẠY 200M,
01HCĐ CHẠY TIẾP SỨC, 01 HCĐ CHẠY 100M
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ MAI
BỒI DƯỠNG MÔN: BƠI LỘI
THÀNH TÍCH: HUYỆN:
01 HCB BƠI ẾCH 50M, 01HCB BƠI 100M ẾCH, 01HCĐ BỞI NGỮA 50M, 01 HCĐ BƠI NGỮA
100M
|
II. HỌC SINH
2.1. Học sinh giỏi- Học sinh năng khiếu
2.1.1 Cấp quốc gia-Cấp tỉnh (Tờ trinhg số 66/TTr-HTTHCS ngày 15/5/2022)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
MÔN
|
GIẢI
|
I
|
Học sinh đạt giải
Quốc gia về cuộc thi ATGT
|
|
|
|
1
|
Phan Ngọc Oanh
|
THCS Hưng Thủy
|
ATGT
|
KK
|
II
|
Đạt giải HSG cấp tỉnh
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Hoàng Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Lý 9
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn Thành Chiến
|
THCS Hưng Thủy
|
Lý 9
|
KK
|
3
|
Đinh Tử Việt Dũng
|
THCS Hưng Thủy
|
Hóa 9
|
Ba
|
4
|
Lê Hoa
|
THCS Hưng Thủy
|
Hóa 9
|
Nhì
|
5
|
Nguyễn Trần Hà Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 9
|
Ba
|
6
|
Nguyễn Thị Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Văn 9
|
KK
|
7
|
Đoàn Thị Phương Thảo
|
THCS Hưng Thủy
|
Sử 9
|
Nhất
|
8
|
Lê Thị Thu Thảo
|
THCS Hưng Thủy
|
Sử 9
|
Nhì
|
9
|
Bùi Thị Quỳnh Trang
|
THCS Hưng Thủy
|
Sử 9
|
Kk
|
10
|
Võ Thị Mai Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa 9
|
Ba
|
11
|
Nguyễn Đình Gia Long
|
THCS Hưng Thủy
|
Đia 9
|
KK
|
II
|
HS đạt giải TDTT cấp tỉnh
|
|
|
|
1
|
Nguyễn T Tuấn Dương
|
THCS Hưng Thủy
|
Chạy tiếp sức
|
HCB
|
2.1.2. Học sinh giỏi cấp huyện (Quyết định 471/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
MÔN
|
GIẢI
|
1
|
Nguyễn T Huyền Trang
|
THCS Hưng Thủy
|
Sinh học 8
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn Đăng Đức
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật lý 8
|
Nhì
|
3
|
Nguyễn Đăng tiến Tâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật lý 8
|
Ba
|
4
|
Nguyễn T Khánh Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật lý 8
|
KK
|
5
|
Võ Đình Thành Nhân
|
THCS Hưng Thủy
|
Hóa học 8
|
Nhì
|
6
|
Hoàng Thành Long
|
THCS Hưng Thủy
|
Hóa học 8
|
Ba
|
7
|
Nguyễn Thành Khôi
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa lý 8
|
Nhì
|
8
|
Nguyễn Văn Hậu
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa lý 8
|
KK
|
9
|
Nguyễn T Minh Thắng
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa lý 8
|
KK
|
10
|
Lê Văn Tài
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa lý 8
|
KK
|
11
|
Dương Công Minh
hải
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
Nhì
|
12
|
Hoàng Nghĩa
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
Ba
|
13
|
Nguyễn Đăng Nhất
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
Ba
|
14
|
Võ Huy Thịnh
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
KK
|
15
|
Nguyễn Thị Phương
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
KK
|
16
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
KK
|
17
|
Võ Thị Kiều Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Nhì
|
18
|
Võ Thị Gia Băng
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Nhì
|
19
|
Phan Ngọc Oanh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
20
|
Nguyễn TPhương
Thuý
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Ba
|
21
|
Võ Thị Thu Hoài
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
KK
|
22
|
Hồ Thị Bảo Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
KK
|
23
|
Lê Thị Hoài Thương
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
KK
|
24
|
Trần Nguyễn Ngọc
Ánh
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
Ba
|
25
|
Đinh Đăng Tiến Nhân
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
Ba
|
26
|
Nguyễn Thị Lệ Hà
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
KK
|
27
|
Lê Hà Vi
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 7
|
KK
|
28
|
Hà Thị Hoàng Ngân
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
Nhì
|
29
|
NguyễnT Hương
Giang
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
Ba
|
30
|
Nguyễn Đăng Khải
Đạt
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
KK
|
31
|
Đinh Quang Gia Lương
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
KK
|
32
|
Đinh Như Nam
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
KK
|
33
|
Ngô Ngọc Kiều Vy
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 6
|
KK
|
34
|
Lê Hoàng Kiều
Trinh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
Nhất
|
35
|
Đinh PHương Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
Nhất
|
36
|
Nguyễn Thị Gia
Anh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
Nhì
|
37
|
Nguyễn T Như Quỳnh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
38
|
Võ Thị Bảo Ngọc
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
39
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
Ba
|
40
|
Lê Thị Thanh Nga
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
KK
|
41
|
Võ Anh Thư
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 6
|
KK
|
42
|
Đinh Như Hoàng Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 6
|
Ba
|
43
|
Hoàng Lê Nhật Hà
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 6
|
Ba
|
44
|
Lê Thị Thanh Trà
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 6
|
KK
|
2.1.3. Học sinh năng khiếu cấp huyện (Quyết định 250/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
NỘI DUNG
|
GIẢI
|
1
|
Nguyễn T Tuấn Dương
|
THCS Hưng Thủy
|
Giải ba Chạy 100m,
|
HCĐ
|
2
|
Nguyễn T Tuấn Dương
|
THCS Hưng Thủy
|
Tiếp sức
|
HCĐ
|
3
|
Nguyễn H Đan Trường
|
THCS Hưng Thủy
|
Gải nhì nhảy xa
|
HCB
|
4
|
Nguyễn H Đan Trường
|
THCS Hưng Thủy
|
Giải ba tiếp sức
|
HCĐ
|
5
|
Nguyễn H Đan Trường
|
THCS Hưng Thủy
|
Giải nhì 200m
|
HCB
|
6
|
Phạm Văn Quyền
|
THCS Hưng Thủy
|
Giải 3 tiếp sức
|
HCĐ
|
7
|
Nguyễn Đăng Điền
|
THCS Hưng Thủy
|
Giải 3 tiếp sức
|
HCĐ
|
8
|
Đinh Công Anh
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi ếch 50m, bơi ngữa 100m
|
HCB
|
9
|
Đinh Như Nam
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi ngữa 50m,
|
HCĐ
|
10
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi ngữa 100m
|
HCĐ
|