THÀNH
TÍCH NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2023 - 2024
A. KẾT QUẢ TẬP THỂ
*
DANH HIỆU TRƯỜNG: …………………………………………………….
*
DANH HIỆU CÔNG ĐOÀN: ………………………………………………
* TỔNG SẮP HỘI THI: ………/29 TRƯỜNG
B. KẾT QUẢ CÁ NHÂN
I. GIÁO VIÊN
1.Cấp quốc gia - Cấp Tỉnh

|
GIÁO VIÊN: ĐINH THU THẢO
BỒI
DƯỠNG MÔN: ATGT
THÀNH
TÍCH: ĐẠT GIẢI KHUYẾN KHÍCH CẤP QUỐC GIA
|

|
GIÁO VIÊN: VÕ THỊ MINH
BỒI
DƯỠNG MÔN: HÓA HỌC 9
THÀNH
TÍCH:
CÁ
NHÂN: 01 GIẢI NHÌ
|

|
GIÁO VIÊN: HOÀNG ĐỨC HẠNH
BỒI
DƯỠNG TUYẾN 2 MÔN: VẬT LÝ 9
THÀNH
TÍCH: ĐỒNG ĐỘI:
CÁ
NHÂN: 01 GIẢI BA, 01 KK
|

|
GIÁO VIÊN: HÀ THỊ HOA
BỒI
DƯỠNG TUYẾN 2 MÔN: LỊCH SỬ 9
THÀNH
TÍCH:
CÁ
NHÂN: 01 GIẢI BA, 01 KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ VĨNH
BỒI
DƯỠNG TUYẾN 2 MÔN: ĐỊA LÝ 9
THÀNH
TÍCH: 01 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: MAI T LIÊN GIANG
BỒI
DƯỠNG TUYẾN 2 MÔN: NGỮ VĂN 9
THÀNH
TÍCH:
CÁ
NHÂN: 01 KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ MAI
BỒI
DƯỠNG MÔN: CẦU LONG
THÀNH
TÍCH: 02 HCB
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN T HỒNG VÂN
BỒI
DƯỠNG MÔN: CỜ VUA
THÀNH
TÍCH CÁ NHÂN: 01 HCĐ
|
2.Cấp huyện

|
GIÁO VIÊN: TRẦN THỊ TUYẾT
BỒI
DƯỠNG MÔN: NGỮ VĂN 6
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI: GIẢI NHẤT
CÁ
NHÂN: 03 NHẤT, 05 NHÌ, 02 BA
|

|
GIÁO VIÊN: MAI T LIÊN GIANG
BỒI
DƯỠNG MÔN: NGỮ VĂN 7
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI: GIẢI NHÌ
CÁ
NHÂN: 02 nhất, 01 NHÌ, 04 BA, 02 KK
|

|
GIÁO VIÊN: HOÀNG ĐỨC HẠNH
BỒI
DƯỠNG MÔN: VẬT LÝ 8
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI: GIẢI NHÌ
CÁ
NHÂN: 02 GIẢI NHÌ, 02 GIẢI BA
|

|
GIÁO VIÊN: PHAN THỊ THU HÀ
BỒI
DƯỠNG MÔN: SINH HỌC 8
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI: GIẢI KK
CÁ
NHÂN: 01 GIẢI BA, 02 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ VĨNH
BỒI
DƯỠNG MÔN: ĐỊA LÝ 8
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI: GIẢI KK
CÁ
NHÂN: 01 GIẢI NHÌ, 03 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN TAM TÙNG
BỒI
DƯỠNG MÔN: TIN HỌC 8
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI: GIẢI KK
CÁ
NHÂN: 01 GIẢI BA, 02 GIẢI KK
|

|
GIÁO VIÊN: LÊ THỊ NGỌC TÚ
BỒI
DƯỠNG MÔN: TOÁN 7
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI: GIẢI KK
CÁ
NHÂN: 04 BA, 01 KK
|

|
GIÁO VIÊN:NGÔ T HỒNG THẮM
BỒI
DƯỠNG MÔN: TIẾNG ANH 6
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI: GIẢI KK
CÁ
NHÂN:01 GIẢI NHÌ, 01 BA, 03 KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ MAI
BỒI
DƯỠNG MÔN: BƠI LỘI
THÀNH
TÍCH:
CÁ
NHÂN: 03 HCV, 02 HCB, 4 HCĐ.
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN T HỒNG VÂN
BỒI
DƯỠNG MÔN: ĐIỀN KINH
THÀNH
TÍCH:
CÁ
NHÂN:01 HCV, 01 HCĐ
|

|
GIÁO VIÊN: LÊ THỊ HỒNG TUYẾT
BỒI
DƯỠNG MÔN: TIẾNG ANH 7
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI:
CÁ
NHÂN: 02 BA, 01 KK
|

|
GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ THANH HOA
BỒI
DƯỠNG MÔN: TOÁN 6
THÀNH
TÍCH:
ĐỒNG
ĐỘI:
CÁ
NHÂN: 01 NHÌ, 02 KK
|
II. HỌC SINH
2.1. Học sinh giỏi- Học
sinh năng khiếu
2.1.1 Cấp quốc
gia-Cấp tỉnh (Tờ trinhg số …/TTr-HTTHCS
ngày …….)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
MÔN
|
GIẢI
|
I
|
HS Đạt giải HSG cấp tỉnh
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
T. Phương Vy
|
THCS
Hưng Thủy
|
Văn 9
|
KK
|
2
|
Nguyễn
Đăng Đức
|
THCS
Hưng Thủy
|
Lý 9
|
KK
|
3
|
Nguyễn
T. Khánh Linh
|
THCS
Hưng Thủy
|
Lý 9
|
Ba
|
4
|
Võ
Đình Thành Nhân
|
THCS
Hưng Thủy
|
Hóa 9
|
Nhì
|
5
|
Phạm
Thị Hồng Anh
|
THCS
Hưng Thủy
|
Lịch sử 9
|
KK
|
6
|
Nguyễn
Thị Ái Vân
|
THCS
Hưng Thủy
|
Lịch sử 9
|
Ba
|
7
|
Lê
Văn Tài
|
THCS
Hưng Thủy
|
Địa lý 9
|
KK
|
II
|
HS đạt giải TDTT cấp tỉnh
|
|
|
|
1
|
Lê
Công Bình Minh
|
THCS
Hưng Thủy
|
Cầu
long
|
HCB
|
2
|
Nguyễn
T. Hải Đăng
|
THCS
Hưng Thủy
|
Cờ
vua
|
HCĐCN
|
3
|
Nguyễn
T. Hải Đăng
|
THCS
Hưng Thủy
|
Cờ
vua
|
HCĐĐĐ
|
2.1.2.
Học sinh giỏi cấp huyện (Quyết định …/QĐ-GD&ĐT)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
MÔN
|
GIẢI
|
1
|
Hoàng Nghĩa
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật lí 8
|
Nhì
|
2
|
Nguyễn Đăng Nhất
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật
lí 8
|
Nhì
|
3
|
Đinh Như Hưng
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật
lí 8
|
Ba
|
4
|
Lê Văn Thắng
|
THCS Hưng Thủy
|
Vật
lí 8
|
Ba
|
5
|
Nguyễn Thị Lệ Hà
|
THCS Hưng Thủy
|
Sinh
học 8
|
Ba
|
6
|
Nguyễn Thị Phương
|
THCS Hưng Thủy
|
Sinh
học 8
|
KK
|
7
|
Đào Hữu Nhân
|
THCS Hưng Thủy
|
Sinh
học 8
|
KK
|
8
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
THCS Hưng Thủy
|
Tin
8
|
Ba
|
9
|
Lê Hoàng Nhật Tân
|
THCS Hưng Thủy
|
Tin
8
|
KK
|
10
|
Võ Huy Thịnh
|
THCS Hưng Thủy
|
Tin
8
|
KK
|
11
|
Đinh T. Phương Nhung
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa
8
|
Ba
|
12
|
Trần Nguyễn Ngọc Ánh
|
THCS Hưng Thủy
|
Địa
8
|
KK
|
13
|
Lê Hà Vi
|
THCS Hưng Thủy
|
Sử
8
|
KK
|
14
|
Đinh Phương Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ văn 7
|
Nhất
|
15
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 7
|
Nhất
|
16
|
Võ Anh Thư
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 7
|
Nhì
|
17
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 7
|
Ba
|
18
|
Lê Hoàng Kiều Trinh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 7
|
Ba
|
19
|
Nguyễn T. Như Quỳnh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 7
|
Ba
|
20
|
Võ Thị Thủy Tiên
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 7
|
Ba
|
21
|
Võ Thị Bảo Ngọc
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 7
|
KK
|
22
|
Nguyễn Thị Gia Anh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 7
|
KK
|
23
|
N. T. Hương Giang
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán 7
|
Ba
|
24
|
Hà Thị Hoàng Ngân
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán
7
|
Ba
|
25
|
Đinh Như Nam
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán
7
|
Ba
|
26
|
Đinh Quang Gia Lương
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán
7
|
Ba
|
27
|
Nguyễn T. Khánh Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán
7
|
KK
|
28
|
Đinh Như Hoàng Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Tiếng
anh 7
|
Ba
|
29
|
Hoàng Lê Nhật Hà
|
THCS Hưng Thủy
|
Tiếng
anh 7
|
ba
|
30
|
Nguyễn Thị Thanh Trà
|
THCS Hưng Thủy
|
Tiếng
anh 7
|
KK
|
31
|
Hà Thị Thanh Nga
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 6
|
Nhất
|
32
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 6
|
Nhất
|
33
|
Bùi Thị Bảo Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 6
|
Nhất
|
34
|
Lê Thị Ngọc Ánh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 6
|
Nhì
|
35
|
Đinh Thị Phương Linh
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 6
|
Nhì
|
36
|
Đỗ Thị Kim Ngân
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 6
|
Nhì
|
37
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 6
|
Nhì
|
38
|
Võ Phương trang
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 6
|
Ba
|
39
|
Đinh Thảo Nguyên
|
THCS Hưng Thủy
|
Ngữ
văn 6
|
Ba
|
40
|
N. V. Hoàng Giang
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán
6
|
Nhì
|
41
|
Nguyễn Tấn Thành
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán
6
|
KK
|
42
|
Trần Xuân Mai Khang
|
THCS Hưng Thủy
|
Toán
6
|
KK
|
43
|
Nguyễn Gia Hân
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh
6
|
Ba
|
44
|
Nguyễn Lê Bảo Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh 6
|
KK
|
45
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh
6
|
KK
|
46
|
Lê Quang Nam Khánh
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh
6
|
Nhì
|
47
|
Phan N. Ngọc Mai
|
THCS Hưng Thủy
|
Anh
6
|
KK
|
2.1.3. Học
sinh năng khiếu cấp huyện (Quyết định …./QĐ-GD&ĐT)
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
TRƯỜNG
|
NỘI DUNG
|
GIẢI
|
1
|
Lê Bảo Ngọc
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi 50m
|
HCV
|
2
|
Lê Bảo Ngọc
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi 50m ếch
|
HCĐ
|
3
|
Đinh Như Nam
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi 50m
|
HCB
|
4
|
Đinh Công Anh
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi 50m
|
HCĐ
|
5
|
Đinh Công Anh
|
THCS Hưng Thủy
|
Bơi 100m
|
HCĐ
|
6
|
Lê Công Bình Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Cầu long đơn
|
HCV
|
7
|
Lê Công Bình Minh
|
THCS Hưng Thủy
|
Cầu long đôi
|
HCV
|
8
|
Nguyễn Thị Thùy Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Cầu long đôi
|
HCV
|
9
|
Nguyễn Thị Thùy Trâm
|
THCS Hưng Thủy
|
Cầu long đơn
|
HCB
|
10
|
Nguyễn T. Thanh Trúc
|
THCS Hưng Thủy
|
Đá cầu
|
HCĐ
|
11
|
Nguyễn T. Hải Đăng
|
THCS Hưng Thủy
|
Cờ vua
|
HCV
|