THÀNH TÍCH
NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2015 - 2016
A. KẾT QUẢ TẬP THỂ
* Danh hiệu
trường: Tập thể LĐTT
* Danh hiệu
Công đoàn: Vững mạnh Xuất sắc
B. KẾT QUẢ CÁ NHÂN
I. Đối với giáo viên
1.Cấp Tỉnh
TT
|
Giáo viên bồi dưỡng
|
Môn
|
Đồng đội
|
1
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Sử 9
|
Nhất
|
2. Cấp huyện
TT
|
Giáo viên bồi dưỡng
|
Môn
|
Đồng đội
|
1
|
Võ Thị Minh
|
Hóa 8
|
Nhất
|
2
|
Võ Minh Bảo
|
Lí 8
|
Nhất
|
3
|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
|
Sử 8
|
Nhì
|
4
|
Nguyễn Thị Vĩnh
|
Địa 8
|
Ba
|
5
|
Ngô Thị Hồng Thắm
|
Anh 6
|
KK
|
6
|
Phan Thị Thu Hà
|
Sinh 8
|
KK
|
7
|
Phan Thị Dự
|
Văn 7
|
KK
|
8
|
Võ Minh Bảo
|
KHKT
|
KK
|
9
|
Lê Thị Hồng Tuyết
|
Anh 7
|
KK
|
10
|
Lê Ngọc Hải
|
GTQM 9
|
KK
|
11
|
Nguyễn Văn Bảy
|
IOE 8
|
KK
|
II. Đối với học sinh
1.Thành tích HSG
1.1. Thành tích HSG cấp Tỉnh
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Đinh Như Đức
|
9B
|
Nhất
|
Tin 9
|
2
|
Đinh Xuân Hải
|
9C
|
Nhì
|
Sinh 9
|
3
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
9C
|
Ba
|
Sinh 9
|
4
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
9A
|
KK
|
Sinh 9
|
5
|
Nguyễn Đăng Hải
|
9B
|
KK
|
Vật lý 9
|
6
|
Đinh Như Tân
|
9A
|
KK
|
Vật lý 9
|
7
|
Nguyễn Thị Giang
|
9C
|
Ba
|
Địa 9
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
9B
|
KK
|
Sử 9
|
1.2. Thành tích HSG cấp Huyện
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Lâm Nguyễn Thanh Trúc
|
8C
|
Nhất
|
Hóa học 8
|
2
|
Võ Huy Gia Khánh
|
8A
|
Nhì
|
Hóa học 8
|
3
|
Nguyễn Thị Kiều Trinh
|
8B
|
Nhì
|
Hóa học 8
|
4
|
Võ Phước Hòa
|
8C
|
Nhì
|
Hóa học 8
|
5
|
Nguyễn Thành Vinh
|
8A
|
KK
|
Vật lý 8
|
6
|
Bùi Thị Trang
|
8B
|
Nhất
|
Vật lý 8
|
7
|
Võ Phước Quốc
|
8B
|
Nhì
|
Vật lý 8
|
8
|
Võ Danh Đạt
|
8C
|
Nhất
|
Vật lý 8
|
9
|
Nguyễn Thành Khánh
|
8A
|
Ba
|
Vật lý 8
|
10
|
Lê Thị Bảo Ngọc
|
8A
|
KK
|
Sinh 8
|
11
|
Đinh Thị Phương Uyên
|
8D
|
KK
|
Sinh 8
|
12
|
Lê Thị Thanh Nhàn
|
8A
|
Nhì
|
Sử 8
|
13
|
Bùi Thị Ngọc Trinh
|
8C
|
Ba
|
Sử 8
|
14
|
Đinh Thị Loan
|
8A
|
Nhì
|
Sử 8
|
15
|
Đinh Thị Hồng
|
8D
|
Ba
|
Sử 8
|
16
|
Nguyễn Thị Phương
|
8D
|
KK
|
Sử 8
|
17
|
Nguyễn Thị Liên
|
8D
|
Ba
|
Sử 8
|
18
|
Nguyễn Thị Ty
|
8D
|
KK
|
Địa 8
|
19
|
Lê Trà Giang
|
8A
|
Ba
|
Địa 8
|
20
|
Nguyễn Thị Huyền
|
8A
|
KK
|
Địa 8
|
21
|
Võ Thị Khánh Huyền
|
8C
|
Ba
|
Địa 8
|
22
|
Hoàng Thị Lan
|
8B
|
KK
|
Địa 8
|
23
|
Đinh Thanh Sơn
|
6C
|
KK
|
Anh 6
|
24
|
Đinh Thị Thúy Vân
|
6D
|
Nhì
|
Anh 6
|
25
|
Đinh Thị Thu Huệ
|
6B
|
Ba
|
Anh 6
|
26
|
Nguyễn Huyền Diệu
|
6C
|
KK
|
Anh 6
|
27
|
Nguyễn Đăng Hoàng
|
6B
|
KK
|
Toán 6
|
28
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
6B
|
Ba
|
Toán 6
|
29
|
Đinh Như Thông
|
6B
|
KK
|
Toán 6
|
30
|
Dương Công Sơn
|
6C
|
KK
|
Toán 6
|
31
|
Đinh Thị Hồng Mãi
|
6A
|
Ba
|
Văn 6
|
32
|
Nguyễn Thị Hường
|
6C
|
KK
|
Văn 6
|
33
|
Nguyễn Cẩm Tiên
|
6D
|
KK
|
Văn 6
|
34
|
Nguyễn Thị Trà My
|
6C
|
KK
|
Văn 6
|
35
|
Đinh Thị Ánh Tuyết
|
7A
|
Ba
|
Văn 7
|
36
|
Phan Thị Trâm Anh
|
7B
|
KK
|
Văn 7
|
37
|
Phan Thị Ngọc Diệu
|
7C
|
KK
|
Văn 7
|
38
|
Nguyễn Thị Tuấn Anh
|
7B
|
KK
|
Văn 7
|
39
|
Lê Thị Khánh Huyền
|
7C
|
KK
|
Anh 7
|
40
|
Phạm Thị Thu Hằng
|
7A
|
Ba
|
Toán 7
|
41
|
Võ Lê Kiều My
|
7A
|
KK
|
Toán 7
|
42
|
Hắc Thị Thanh Thanh
|
7C
|
KK
|
Toán 7
|
43
|
Đinh Xuân Hải
|
9B
|
KK
|
NCKH
|
2.Thành tích HSNK
2.1. Thành tích HSNK
cấp Tỉnh
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Đinh Thị Thiết Thảo
|
9C
|
Nhất
|
Nhảy
xa
|
2
|
Trương Văn Quốc
|
9C
|
Nhất
|
Điền
kinh ( 1500m)
|
3
|
Đinh Thị Luân
|
9C
|
Nhì
|
Điền
kinh ( 800m)
|
2.2. Thành tích HSNK
cấp Huyện
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Môn
|
1
|
Võ Huy Gia Khánh
|
8A
|
Nhất
|
Cờ vua
|
2
|
Đinh Thị Thiết Thảo
|
9C
|
Nhì
|
ĐK (Nhảy xa)
|
3
|
Trương Văn Quốc
|
9C
|
Nhất
|
ĐK(1500 m nam)
|
4
|
Đinh Thị Luân
|
9C
|
Nhất
|
Điền kinh (800 m nữ)
|
5
|
Lê Thị Trà My
|
7A
|
KK
|
Bóng bàn đôi nữ
|
6
|
Võ Lê Kiều My
|
7A
|
7
|
Hoàng Thị Quỳnh Như
|
6D
|
KK
|
Đá cầu đôi nữ
|
8
|
Nguyễn Thị Thương
|
8D
|
9
|
Đinh Thị Thiết Thảo
|
9C
|
KK
|
Chạy 200 m nữ
|
10
|
Đinh Thị Lệ
|
7B
|
KK
|
Đẩy gậy
|
11
|
Đinh Thị Thiết Thảo
|
9C
|
Nhì
|
Điền kinh ( Tiếp sức)
|
12
|
Đinh Thị Luân
|
9C
|
Nhì
|
Điền kinh ( Tiếp sức)
|
13
|
Nguyễn Thị Hiền
|
8D
|
Nhì
|
Điền kinh ( Tiếp sức)
|
14
|
Trương Thị Trang
|
8C
|
Nhì
|
Điền kinh ( Tiếp sức)
|